Cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về giải thưởng điện ảnh danh giá đang được cả thế giới hướng đến này.
Oscar được tổ chức thường niên bắt đầu từ năm 1929 tại Hollywood để tôn
vinh những cống hiến điện ảnh xuất sắc trong năm. Lễ trao giải năm nay
được tổ chức vào sáng 29/2 (giờ Việt Nam) tại nhà hát Dolby ở Los Angeles, Mỹ.
Ảnh: The English Student.
|
Dưới đây là 11 danh từ liên quan đến Oscar bạn có thể bổ sung vào vốn từ vựng của mình.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
winner | /ˈwɪn.ər/ | người chiến thắng |
ballot | /ˈbæl.ət/ | lá phiếu (để bầu cử kín) |
red carpet | /red/ /ˈkɑːr.pət/ | thảm đỏ |
prediction | /prɪˈdɪk.ʃən/ | lời dự đoán |
nominee | /ˌnɑː.məˈniː/ | ứng viên, người được đề cử |
presenter | /prɪˈzen.tər/ | người dẫn chương trình |
performance | /pɚˈfɔːr.məns/ | màn trình diễn |
gift bag | /ɡɪft/ /bæɡ | túi quà tặng |
backstage | /bækˈsteɪdʒ/ | khu vực hậu trường, đằng sau cánh gà |
actress | /ˈæk.trəs/ | nữ diễn viên |
actor | /ˈæk.tɚ/ | nam diễn viên |
0 comments