Archives

10 từ vựng liên quan đến giải thưởng Oscar

Cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về giải thưởng điện ảnh danh giá đang được cả thế giới hướng đến này.
 
Oscar được tổ chức thường niên bắt đầu từ năm 1929 tại Hollywood để tôn vinh những cống hiến điện ảnh xuất sắc trong năm. Lễ trao giải năm nay được tổ chức vào sáng 29/2 (giờ Việt Nam) tại nhà hát Dolby ở Los Angeles, Mỹ.
Aanhr: The English Student.
Ảnh: The English Student.

Dưới đây là 11 danh từ liên quan đến Oscar bạn có thể bổ sung vào vốn từ vựng của mình.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
winner /ˈwɪn.ər/ người chiến thắng
ballot /ˈbæl.ət/ lá phiếu (để bầu cử kín)
red carpet /red/ /ˈkɑːr.pət/ thảm đỏ
prediction /prɪˈdɪk.ʃən/ lời dự đoán
nominee /ˌnɑː.məˈniː/ ứng viên, người được đề cử
presenter /prɪˈzen.tər/ người dẫn chương trình
performance /pɚˈfɔːr.məns/ màn trình diễn
gift bag /ɡɪft/ /bæɡ túi quà tặng
backstage /bækˈsteɪdʒ/ khu vực hậu trường, đằng sau cánh gà
actress /ˈæk.trəs/ nữ diễn viên
actor /ˈæk.tɚ/ nam diễn viên

These icons link to social bookmarking sites where readers can share and discover new web pages.
  • Digg
  • Sphinn
  • del.icio.us
  • Facebook
  • Mixx
  • Google
  • Furl
  • Reddit
  • Spurl
  • StumbleUpon
  • Technorati

5 từ vựng được tạo thành vì bị nói sai

"Pea" có cách viết ban đầu là "pease" - trông giống một danh từ số nhiều nên được nói tắt thành "pea", giúp người nghe hiểu đúng nghĩa của từ - "một hạt đậu".
 
Mỗi ngôn ngữ luôn được thay đổi không ngừng để đáp ứng nhu cầu diễn đạt của con người, chẳng hạn như thêm mới, xóa bỏ hay mượn từ nước ngoài. Bên cạnh đó, bản thân mỗi từ cũng có thể được điều chỉnh cách đọc, viết để việc giao tiếp thuận lợi hơn. Dưới đây là 5 ví dụ minh họa thú vị giúp bạn củng cố, bổ sung từ vựng tiếng Anh của mình.

5-tu-vung-duoc-tao-thanh-vi-bi-noi-sai
Pea /piː/ - pease

Ban đầu, "pea" có cách viết là "pease" và là danh từ số ít. Những vì cách viết và phát âm của âm tiết "se" có hình thức như một danh từ số nhiều, từ này được mọi người nói chệch thành "pea" để chỉ "một hạt đậu" - danh từ số ít, tránh nhầm lẫn trong giao tiếp

Cherry /ˈtʃer.i/ - cherise/ cheris

Trường hợp của "cherry" cũng tương tự "pea" khi cách viết ban đầu là "cherise" hoặc "cheris". Cả hai từ gốc này khiến người nghe dễ nhầm lẫn chúng là danh từ số nhiều. Vì vậy, nhiều người đã bỏ âm /s/ của từ gốc, khiến "cherry"ra đời và được công nhận là một danh từ trong tiếng Anh.

Apron /ˈeɪ.prən/ - napron

Lý do ra đời của từ "apron" (khăn ăn, loại khăn được phủ lên áo khi ăn tránh bị bẩn) lại bắt nguồn từ hiện tượng nối âm. "A napron" khi được nói to tạo ra âm thanh tương tự như "An apron" - /n/ đóng vai trò là âm nối (linking vowel). Về sau, chữ cái "n" bị bỏ hẳn ra khỏi từ, tạo thành từ "apron" chúng ta thường dùng.

5-tu-vung-duoc-tao-thanh-vi-bi-noi-sai-1
Newt /njuːt/ - ewt

"Newt" là danh từ, có nghĩa "con sa giông". Sự ra đời của từ này có cùng nguyên nhân với từ "apron" nhưng có kết thúc khác nhau. Khi nói "an ewt", mọi người cũng thường nối âm "n" ở từ "an" và thói quen này khiến họ cắt chữ "n" cho sang từ "ewt", tạo thành "newt" bây giờ.

Nickname /ˈnɪk.neɪm/- ekename

"Nickname" có nghĩa "biệt danh, tên thân mật". Ban đầu, từ được viết là "ekename". Cách gọi "an ekename" nối âm /n/ khiến nhiều người có thói quen lấy chữ "n" ở từ "an" chuyển sang "ekename", từ từ biến đổi thành cách viết "nickname" như hiện tại.

These icons link to social bookmarking sites where readers can share and discover new web pages.
  • Digg
  • Sphinn
  • del.icio.us
  • Facebook
  • Mixx
  • Google
  • Furl
  • Reddit
  • Spurl
  • StumbleUpon
  • Technorati
Blogger Templates