Giọng nói con người có thể to nhỏ, ngân
nga hay đứt quãng và chứa nhiều cảm xúc khác nhau. Những tính từ tiếng
Anh dưới đây sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác những sắc thái ấy.
adenoidal (adj) | /ˈæd.ən.ɔɪdz/ |
if someone’s voice is adenoidal, some of the sound seems to come through their nose
|
giọng nghẹt mũi, giọng nói khi bịt mũi |
appealing (adj) | /əˈpiː.lɪŋ/ | an appealing look/voice shows that you want help, approval, or agreement | giọng nói cảm động, van lơn khiến người khác muốn giúp đỡ |
breathy (adj) | /ˈbreθ.i/ | with loud breathing noises | vừa nói vừa thở, giọng nói có tiếng thở lớn |
brittle (adj) | /ˈbrɪt.l̩/ | if you speak in a brittle voice, you sound as if you are about to cry | giọng nói run run sắp khóc |
dead (adj) | /ded/ | if someone’s eyes or voice are dead, they feel or show no emotion | giọng nói vô cảm, vô hồn |
disembodied (adj) | /ˌdɪs.ɪm'bɒd.id/ | a disembodied voice comes from someone who you cannot see | giọng nói của một người bạn không thấy |
flat (adj) | /flæt/ | spoken in a voice that does not go up and down; this word is often used for describing the speech of people from a particular region | giọng nói bằng phẳng, đều đều (miêu tả giọng nói của vùng nào đó) |
grating (adj) | /ˈɡreɪ.tɪŋ/ | a grating voice, laugh, or sound is unpleasant and annoying | giọng nói khó chịu, làm phiền người khác |
high-pitched (adj) | /ˌhaɪˈpɪtʃt/ | a high-pitched voice or sound is very high, sometimes loud or unpleasant | giọng nói cao, léo nhéo, có thể âm lượng lớn, gây khó chịu |
hoarse (adj) | /hɔːs/ | having a rough voice, often because of a sore throat or a cold | giọng nói bị khản vì ốm, đau họng |
honeyed (adj) | /ˈhʌn.id/ | honeyed words or a honeyed voice sound very nice, but you cannot trust the person who is speaking | giọng nói dễ chịu, ngọt ngào nhưng không đáng tin |
husky (adj) | /ˈhʌs.ki/ | a husky voice is deep and sounds hoarse (as if you have a sore throat), often in an attractive way | giọng nói trầm khàn, ấm áp, hấp dẫn |
matter-of-fact (adj) | usually used if the person speaking knows what they are talking about (or absolutely think they know what they are talking about) | giọng nói quả quyết, chắc chắn | |
monotonous (adj) | /məˈnɒt.ən.əs/ | this kind of voice is boring and unpleasant due to the fact that it does not change in loudness or become higher/lower | giọng nói đều đều, gây ra cảm giác chán, nhạt nhẽo |
nasal (adj) | /ˈneɪ.zəl/ | someone with a nasal voice sounds as if they are speaking through their nose | giọng mũi |
orotund (adj) | /ˈɒrə(ʊ)tʌnd/ |
an orotund voice is loud and clear
|
giọng to, rõ ràng |
penetrating (adj) | /ˈpen.ɪ.treɪ.tɪŋ/ | a penetrating voice is so high or loud that it makes you slightly uncomfortable | giọng nói chói tai |
quietly (adj) | /ˈkwaɪət.li/ | in a soft, quiet voice | giọng nói nhỏ, nhẹ |
ringing (adj | /rɪŋɪŋ/ | very loud and clear | giọng to, rõ, sáng |
rough (adj) | /rʌf/ | not soft and is unpleasant to listen to | giọng nói thô lỗ, cộc cằn |
silvery (adj) | /ˈsɪl.vər.i/ | this voice is clear, light, and pleasant | giọng nói sáng, rõ ràng, dễ chịu |
singsong (adj) | /ˈsɪŋ.sɒŋ/ | voice rises and falls in a musical way | nói như hát, giọng nói ngân nga |
taut (adj) | /tɑːt/ |
a voice that shows someone is nervous or angry
|
giọng nói lo lắng, sợ hãi |
thin (adj) | /θɪn/ | high and unpleasant to listen to | giọng mỏng, eo éo, the thé |
throaty (adj) | /ˈθrəʊ.ti/ | low and rough | giọng trầm, khàn |
toneless (adj) | /ˈtəʊn.ləs/ | not expressing any emotion | giọng nói vô cảm |
tremulous (adj) | /ˈtrem.jʊ.ləs/ | voice is not steady; for example, because you are afraid or excited | giọng nói run run, ngập ngừng |
wheezy (adj) | /wiːzi/ | a wheezy noise sounds as if it is made by someone who has difficulty breathing | giọng nói khò khè tựa như khó thở |
wobbly (adj)
|
/ˈwɒb.l̩.i/ | if your voice is wobbly, it goes up and down, usually because you are frightened, not confident, or are going to cry | giọng nói không ổn định, dao động vì sợ hãi, sắp khóc |